Laptop Acer Aspire 3 A315-58-589K NX.AM0SV.008 (Intel Core i5-1135G7 | 8GB | 256GB | Intel Iris Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Vàng)
Chỉ chuột vào hình để phóng to
13.450.000₫
CPU: Intel Core i5-1135G7 (upto 4.20 GHz, 8MB)
RAM: 8GB (4GB onboard + 4GB khe rời) DDR4 2400Mhz (tối đa 12GB)
Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tói đa 2TB HDD và 1TBSSD PCIe NVMe)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) Acer ComfyView LED LCD, 60Hz
Pin: 2 Cell, 36.7Wh
Cân nặng: 1.7 kg
Màu sắc: Safari Gold
OS: Windows 11 Home
Thời Gian Bảo Hành: 12 tháng
Hãng sản xuất | Acer |
Tên sản phẩm | Acer Aspire 3 A315-58-589K NX.AM0SV.008 |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel Core i5-1135G7 |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Tốc độ CPU | 2.4 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.2 GHz |
Bộ nhớ đệm |
8 MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 4GB onboard + 4GB khe rời |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 2400Mhz |
Số khe cắm | 1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | Nâng cấp tối đa 12GB (4GB onboard cắm sẵn + 8GB khe rời) |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 256GB PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | nâng cấp tối đa 2TB HDD và 1TBSSD PCIe NVMe |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD(1920 x 1080) |
Tần số quét | 60Hz |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView LED LCD |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | 802.11ac |
LAN | 1 x Ethernet (RJ-45) port |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 port
2 x USB 3.2 Gen 1 ports |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI®2.0 port with HDCP support |
Tai nghe | 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Camera | HD webcam with: • 1280 x 720 resolution • 720p HD audio/video recording |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 2 Cell, 36.7Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
363.4 (W) x 238.4 (D) x 19.9 (H) mm
|
Trọng Lượng | 1.7 kg |
Màu sắc | Vàng |
Chất liệu | Cover A: nhựa cứng Polycarbonate Cover B: nhựa cứng Polycarbonate Cover C: nhựa cứng Polycarbonate Cover D: nhựa cứng Polycarbonate |
Xuất Xứ | Trung Quốc |