Laptop Acer Swift 3 SF314-44-R2U3 NX.K0WSV.001 (Ryzen 5-5625U | 16GB | 512GB | AMD Radeon | 14 inch FHD | Win 11 | Hồng)
Chỉ chuột vào hình để phóng to
16.050.000₫18.980.000₫ (-15%)
CPU: AMD Ryzen 5-5625U (2.3GHz upto 4.3GHz, 3MB L2, 16MB L3)
RAM: 16GB LPDDR4X onboard
Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Màn hình: 14 inch FHD(1920 x 1080) IPS panel, 60Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
Pin: 3 Cell, 50Wh
Cân nặng: 1.2kg
Màu sắc: Hồng
Tính năng: Đèn nền bàn phím, bảo mật vân tay
OS: Windows 11 Home
Thời Gian Bảo Hành: 12 tháng
Hãng sản xuất | Acer |
Tên sản phẩm | Acer Swift 3 SF314-44-R2U3 NX.K0WSV.001 |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | AMD Ryzen 5-5625U |
Số nhân | 6 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ CPU | 2.3GHz |
Tốc độ tối đa | 4.3GHz |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 3MB L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 16GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Tốc độ Bus RAM | |
Số khe cắm | Ram Onboard, Không thể nâng cấp |
Hỗ trợ RAM tối đa | |
Ổ cứng | |
Dung lượng | SSD 512GB PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | Hỗ trợ khe cắm SSD M.2:
Có (đã cắm sẵn 512B SSD PCIe NVMe, nâng cấp lên đến 2TB SSD) |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | 60Hz |
Công nghệ màn hình | 100% sRGB, IPS panel, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | AMD Radeon Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | WLAN • Wi-Fi 6E Wireless LAN • 802.11 a/b/g/n/ac/ax wireless LAN |
LAN | |
Bluetooth | Bluetooth® 5.2 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn – Đèn nền bàn phím |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB |
2 x USB Type-C™ port supporting:
• USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W 2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support |
Tai nghe | 1 x Headphone/speaker jack |
Camera | UFC with • T-Type USB FHD camera • Compatible with Windows • 1920 x 1080 resolution • 1080p HD video at 60 fps with Temporal Noise Reduction • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm |
Card mở rộng | – |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3 Cell, 50Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
321.71 (W) x 211.72 (D) x 15.9 (H) mm
|
Trọng Lượng | 1.2kg |
Màu sắc | Hồng |
Xuất Xứ | Trung Quốc |