Laptop Asus Vivobook 15 OLED M1503QA-L1044W (Ryzen 7-5800H | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 15.6 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Chỉ chuột vào hình để phóng to
15.950.000₫18.490.000₫ (-14%)
CPU: AMD Ryzen™ 7-5800H (Up to 4.4GHz, 16MB)
RAM: 8GB DDR4 3200MHz + 1 slot (nâng cấp tối đa 24GB)
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED 16:9, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, PANTONE Validated, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%
Pin: 3-cell, 70WHrs
Cân nặng: 1.70 kg
Tính năng: Bảo mật vân tay Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 SL
Thời Gian Bảo Hành: 24 tháng (Pin 12 Tháng)
Hãng sản xuất | Asus |
Tên sản phẩm | Asus Vivobook 15 OLED M1503QA-L1044W |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | AMD Ryzen 7-5800H |
Số nhân | 8 |
Số luồng | 16 |
Tốc độ CPU | 3.2GHz |
Tốc độ tối đa | Up to 4.4GHz |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200MHz |
Số khe cắm | 1 slot SO-DIMM |
Hỗ trợ RAM tối đa | 24GB |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6-inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét | – |
Công nghệ màn hình | OLED 16:9, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, PANTONE Validated, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86% |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | AMD Radeon Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Wi-Fi 6 802.11 ax (2×2) |
LAN | |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, có bàn phím số |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA | 1x HDMI 1.4 |
Tai nghe | 1x Jack Audio™ 3.5mm |
Camera | 720p HD camera With privacy shutter |
Card mở rộng | |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3-cell, 70WHrs |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 SL |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm |
Trọng Lượng | 1.70 kg |
Màu sắc | Bạc |
Xuất Xứ | Trung Quốc |