Laptop Dell Inspiron 16 5625 99VP91 (Ryzen™ 7 5825U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 16 inch FHD+ | Win 11 | Office | Bạc)
Chỉ chuột vào hình để phóng to
19.890.000₫
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (Up to 4.5GHz, 16MB)
RAM: 8GB (8GBx1) DDR4 3200MHz (tối đa 32GB) ( 2 khe)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Màn hình: 16 inch FHD+ (1920x1200) 60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView
Pin: 4 Cell, 54 Wh
Cân nặng: 1.87 kg
Màu sắc: Bạc
Tính năng: Bảo mật vân tay
OS: Windows 11 Home + Office Home and student 2021
Thời Gian Bảo Hành: 12 tháng
Hãng sản xuất | Dell |
Tên sản phẩm | Dell Inspiron 16 5625 99VP91 |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | AMD Ryzen™ 7 5825U (Up to 4.5GHz, 16MB) |
Số nhân | 8 |
Số luồng | 16 |
Tốc độ CPU | 2.0GHz |
Tốc độ tối đa | 4.5GHz |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 320MHZ |
Số khe cắm | |
Hỗ trợ RAM tối đa | 32GB |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | – |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 16 inch |
Độ phân giải | FHD+ (1920×1200) |
Tần số quét | 60Hz |
Công nghệ màn hình | Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | AMD Radeon Graphics |
Kết nối (Network) | |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6 MT7921 2×2 |
LAN | |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Có bàn phím số |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe | 1 Headset jack |
Camera | 1080p at 30 fps FHD camera Dual-array microphones |
Card mở rộng | 1 SD-card slot |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 4 Cell, 54 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home + Office Home and student 2021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Height (rear): 17.95 mm (0.71 in.) Height (peak): 18.30 mm (0.72 in.) Height (front): 15.67 mm (0.62 in.) Width: 356.78 mm (14.05 in.) Depth: 251.90 mm (9.92 in.) |
Trọng Lượng | 1.87 kg |
Màu sắc | Bạc |
Xuất Xứ | Trung Quốc |