Sản xuất tại | Thái Lan | |
Năm sản xuất | 2024 | |
Chức năng Copy – In mạng- Scan màu | Copy – In mạng- Scan màu | |
Chức năng copy | ||
Tốc độ copy | 30 trang/phút | |
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc | Có | |
Bộ phận tự động đảo bản chụp | Có | |
Bộ vi xử lý | Intel® Antom Processor ApolloLake-l 1.36GHz | |
Bộ nhớ | Tổng dung lượng 4GB Trong đó: + Bộ nhớ máy: 2 GB + Bộ nhớ màn hình: 2 GB |
|
Ổ cứng | 320 GB | |
Màn hình cảm ứng, hiển thị ngôn ngữ tiếng Việt | 10.1-inch Bảng điều khiển thông tminh (G2.5) | |
Sao chụp liên tục | Lên đến 999 tờ | |
Khổ giấy | Khay 1: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư. Khay 2: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư. Khay tay: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chọn. |
|
Tỷ lệ thu/phóng | Từ 25% đến 400% theo bước tăng/giảm 1%. | |
Trữ lượng giấy | Dung lượng giấy đầu vào (định lượng giấy 80g/m2): + Tiêu chuẩn: 1.200 tờ (khay 550 tờ x 2 , khay tay: 100 tờ) + Khả năng mở rộng nâng cấp lên đến: 4.700 tờ – Dung lượng giấy đầu ra (định lượng giấy 80g/m2): + Tiêu chuẩn: 500 tờ + Khả năng mở rộng nâng cấp lên đến: 1.625 tờ (tùy chọn thêm) |
|
Loại giấy | Giấy trơn thường , Giấy tái chế, Giấy đặc biệt, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy bìa cứng, Giấy in sẵn, Giấy bond, Giấy phủ, Bì thư, Giấy nhãn, OHP | |
Định lượng giấy | + Khay chuẩn: 60 – 300 g/m2 + Khay tay: 52 – 300 g/m2 + Đảo mặt: 52 – 256 g/m2 |
|
Thời gian khởi động | 17.7 giây | |
Tuổi thọ mực theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất | Theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất | |
Tuổi thọ trống | Theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất | |
Chức năng in | ||
Tốc độ in | 30 trang/phút | |
Độ phân giải | 1,200 x 1,200 dpi | |
Ngôn ngữ in | PCL 5, PCL 6, PostScript 3 giả lập | |
In qua thiết bị di động | Hỗ trợ in qua di động | |
Giao diện chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A ,USB Device I/F Type B |
|
Chức năng scan | ||
Tốc độ scan | Tốc độ scan 1 mặt | 80 trang/phút |
Tốc độ scan 2 mặt | ||
Độ phân giải | 600 dpi | |
Tính năng của máy | DataOverwriteSecurity System (DOSS) – Chuẩn Có DataOverwriteSecurity System (DOSS) – Tùy chọn Loại M19 – dành cho khách hàng yêu cầu thiết bị sử dụng phải tuân thủ chuẩn chứng nhận ISO 15408 Common Criteria Mã hoá Mã hoá in bảo mật HDD, PDF Mã hóa mật khẩu xác thực Mã hóa dữ liệu được gửi qua Scan đến email và Chuyển tiếp fax (S/MIME) Xác thực Xác thực có dây 802,1x Bảo mật IEEE 802.11i (WEP, WPA) IPv6 Cài đặt hạn ngạch/Giới hạn tài khoản Xác thực người dùng —Windows và LDAP thông qua Kerberos, cơ bản, mã người dùng Xác thực mã người dùng Hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
|
Hệ điều hành Windows hỗ trợ | Windows 8.1 Windows Server 2012 Windows Server 2012 R2 Windows 10 Windows Server 2016 Windows Server 2020 |
|
Mức tiêu thụ điện | 1.600 W hoặc ít hơn —công suất tối đa 475 W —công suất hoạt động 56,4 W—Chế độ sẵn sàng 0.57 W—Chế độ tiết kiệm năng lượng (Chế độ nghỉ) |
|
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng hoặc 100.000 bản in/copy tuỳ điều kiện nào đến trước |