Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A)
Chỉ chuột vào hình để phóng to
17.700.000₫18.700.000₫ (-5%)
Loại máy in: Máy in màu Laser đơn năng
Xuất xứ: Việt Nam
Khổ giấy tối đa: A4, A5
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
Tốc độ in màu: 21 trang/phút
Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
Thời Gian Bảo Hành: 12 tháng
Sản phẩm | Máy in |
Hãng sản xuất | HP |
Model | Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A |
Chức năng | Đơn năng, in laser màu |
Độ phân giải |
|
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh | Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267); Oficio 8.5×13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210); A6(105×148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150); Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195×270); 16K 184x260mm(184×260); 16K 197x273mm(197×273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147); Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241); Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250); Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148); |
Màn hình | 2.7 inch màu sắc đồ họa màn hình |
Loại giấy ảnh | Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi |
Kết nối | Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn; 802.11n 2.4/5GHz không dây; Cổng USB chủ phía trước |
Tốc độ in trang đầu tiên | Màu đen: Nhanh 10,5 giây Màu: Nhanh tới 12,1 giây |
Tốc độ in | Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 256 MB DDR, 256 MB NAND Flash |
In đảo mặt | Tự động |
Hộp mực thay thế | HP 206A (W2110A – đen ~1050 trang) , W2111A – xanh~850 trang) ; W2112A – vàng ~850 trang, W2113A – đỏ ~850 trang) 7KW63A |
Khay nạp Giấy | 250 tờ |
Nguồn điện | Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz) |
Mức tiêu thụ điện | 337W (chế độ đang in), 7,2W (chế độ sẵn sàng), 0,8W (chế độ ngủ), 0,6W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05W (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6W (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2] |
Kích thước |
|
Trọng lượng |
|