Máy trạm Dell Precision 5820 (71000189)
53.650.000₫
CPU: Intel Xeon W-2223 (4C 3.6GHz 3.9GHz Turbo HT 8.25MB 120W)
Ram: DDR4 3200MHz RDIMM ECC Memory 16GB (2x8GB) (x8 slot) - nâng cấp mã ram RASV0072
Ổ cứng: 256GB SSD 2.5" + 1TB HDD 3.5" (x3 slot HDD 3.5")
Raid: SW RAID 0,1,5,10/
Ổ Đĩa: 8X DVD+/-RW Slimline
Đồ họa: Nvidia Quadro P2000 5GB (x4 mini Displayport)
Hệ điều hành: Windows 11 Pro 64bit
Thời Gian Bảo Hành: 36 Tháng
Thông tin bổ sung
Hãng sản xuất | Dell |
---|---|
Bộ vi xử lý | Intel Xeon W-2223 (4C 3.6GHz 3.9GHz Turbo HT 8.25MB 120W) |
Bộ Nhớ Trong (RAM) | DDR4 3200MHz RDIMM ECC Memory 16GB (2x8GB) (x8 slot) – nâng cấp mã ram RASV0072 |
Ổ cứng | 1TB HDD 3.5" (x3 slot HDD 3.5"), 256GB SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | 8X DVD+/-RW Slimline |
Đồ họa | Nvidia Quadro P2000 5GB (x4 mini displayport) |
Cổng kết nối | Front: 2 USB 3.1 Type A, 2 USB 3.1 Type C, 1 Universal Headphone Jack, Up to 2 (future 4) PCIe slots in PCIe enabled chassis for M.2 and U.2 (future) PCIe SSDs Rear: 6 USB 3.1 Type A, 1 Serial, 1 RJ45 Network, 2 PS2, 1 Audio Line out, 1 Audio Line in/Microphone Internal: 1 USB 2.0, 1 USB 2.0 header (requires 3rd party splitter cable to support USB 2.0 Type A ports), 8 SATA @6Gb/s plus 1 SATA for optical |
LAN | SW RAID 0/1/5/10 |
Bàn phím | Dell Multimedia Keyboard KB216 Black |
Chuột | Dell Optical Mouse MS116 Black |
Hệ điều hành | Windows 10 Pro for Workstations (up to 4 Cores) English |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 417.9 x 176.5 x 518.3 mm |
Trọng Lượng | 15.4 kg |
Xuất Xứ | Malaysia |
Thời Gian Bảo Hành | 36 Tháng |